Chuyến bay thẳng từ Munich đến Budapest

Ý bạn là chuyến bay từ Budapest đến Munich?

Munich

Đức

Đức

MUC

Munich Airport (Munich-Riem Airport)

Đổi hướng

Budapest

Hungary

Hungary

BUD

Budapest Ferihegy International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
351 dặm  ·  (565 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 15 phút
Hãng hàng không
  • Lufthansa
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A220-300
  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Canadair Regional Jet 900

Lịch bay Munich đến Budapest

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Munich đến Budapest. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ MUC đến BUD, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Munich đến Budapest

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Munich đến Budapest

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Munich MUC đến Budapest BUD, đó là Lufthansa. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay MUC BUD của họ.

Lufthansa
Lịch trình bay Lufthansatừ Munich đến Budapest

Lufthansa là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Munich đến Budapest

Các chuyến bay từ MUC đến BUD được khai thác 11 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:45 - 22:20. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:20. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Munich đến Budapest sẽ mất 1 giờ 15 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Munich và Budapest là 351 dặm (hoặc 565 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Budapest?

Có 1 sân bay ở Budapest: Budapest Ferihegy International Airport (BUD).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ MUC đến BUD?

Có 11 chuyến bay mỗi tuần bay từ Munich đến Budapest (kể từ Th5 2024).

Bay từ Munich đến Budapest mất bao lâu?

1 giờ 15 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Munich đến Budapest.

Budapest cách Munich bao xa?

Khoảng cách từ Munich đến Budapest là 351 dặm (565 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay MUC đến sân bay BUD?

Lufthansa là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Munich đến Budapest.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Munich đến Budapest?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Munich đến Budapest.

Có những hạng ghế nào từ Munich đến Budapest?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Munich đến Budapest?

Các loại máy bay bay từ Munich đến Budapest:

  • Airbus A220-300
  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Canadair Regional Jet 900

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Munich tới Budapest là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:45 từ Munich và hạ cánh lúc 08:00 tại Budapest.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Munich đến Budapest là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:20 từ Munich và hạ cánh lúc 23:35 tại Budapest.

Các chuyến bay thẳng từ MUC đến BUD

351 dặm (565 km)  ·  1h 15m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:45

  • 08:00

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1674

  • Lufthansa

  • Airbus A220-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:45

  • 08:00

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1674

  • Lufthansa

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:45

  • 08:00

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1674

  • Lufthansa

  • Airbus A220-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 12:40

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1676

  • Lufthansa

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 12:40

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1676

  • Lufthansa

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 12:40

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1676

  • Lufthansa

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 12:40

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1676

  • Lufthansa

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 12:40

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1676

  • Lufthansa

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 12:40

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1676

  • Lufthansa

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 16:45

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1678

  • Lufthansa

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 16:45

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1678

  • Lufthansa

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 16:45

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1678

  • Lufthansa

  • Airbus A220-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 16:45

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1678

  • Lufthansa

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:20

  • 23:35

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1682

  • Lufthansa

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:20

  • 23:35

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1682

  • Lufthansa

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:20

  • 23:35

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1682

  • Lufthansa

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:20

  • 23:35

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1682

  • Lufthansa

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:20

  • 23:35

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1682

  • Lufthansa

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:20

  • 23:35

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1682

  • Lufthansa

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:20

  • 23:35

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1682

  • Lufthansa

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá